pelle
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pelle /pɛl/ |
pelles /pɛl/ |
pelle gc
- Cái xẻng.
- Mái (chèo).
- Cái xúc (món ăn, ở bàn ăn).
- pelle mécanique — máy xúc
- ramasser une pelle — ngã+ (nghĩa bóng) thất bại
- remuer l’argent à la pelle — giàu sụ
Tham khảo[sửa]
- "pelle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)