pelleterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛl.tʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pelleterie /pɛl.tʁi/ |
pelleterie /pɛl.tʁi/ |
pelleterie gc /pɛl.tʁi/
- Kỹ thuật thuộc da lông.
- Da lông.
- Nghề buôn da lông.
- S’enrichir dans la pelleterie — làm giàu trong nghề buôn da lông
Tham khảo
[sửa]- "pelleterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)