Bước tới nội dung

pellucidly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈluː.səd.li/

Phó từ

[sửa]

pellucidly /pə.ˈluː.səd.li/

  1. Xem pellucid

Tham khảo

[sửa]