Bước tới nội dung

peloter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.lɔ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

peloter ngoại động từ /pə.lɔ.te/

  1. (Thông tục) Mân mê, sờ soạng.
  2. (Thông tục) Nịnh hót.
    Peloter un homme influent — nịnh hót một người có thế lực
  3. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Cuộn lại thành cuộn.
    Peloter du fil — cuộn chỉ

Nội động từ

[sửa]

peloter nội động từ /pə.lɔ.te/

  1. Peloter en attendant partie — (từ cũ, nghĩa cũ) làm tạm thời để chờ dịp.

Tham khảo

[sửa]