pelucheux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pǝ.ly.ʃø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pelucheux /pǝ.ly.ʃø/ |
pelucheuses /pǝ.ly.ʃøz/ |
Giống cái | pelucheuse /pǝ.ly.ʃøz/ |
pelucheuses /pǝ.ly.ʃøz/ |
pelucheux /pǝ.ly.ʃø/
Tham khảo[sửa]
- "pelucheux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)