Bước tới nội dung

pemoline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pemoline

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.mə.ˌlin/

Danh từ

[sửa]

pemoline /ˈpɛ.mə.ˌlin/

  1. (Dược học) Pemolin (kích thích hệ thần kinh trung ương).

Tham khảo

[sửa]