penally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpi.nᵊl.li/

Phó từ[sửa]

penally /ˈpi.nᵊl.li/

  1. Có thể bị phạt, có thể bị trừng trị.

Tham khảo[sửa]