Bước tới nội dung

pendard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.daʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pendard
/pɑ̃.daʁ/
pendards
/pɑ̃.daʁ/
Số nhiều pendard
/pɑ̃.daʁ/
pendards
/pɑ̃.daʁ/

pendard /pɑ̃.daʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồ vô lại.

Tham khảo

[sửa]