penicillate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpɛ.nə.ˈsɪ.lət/

Tính từ[sửa]

penicillate /ˌpɛ.nə.ˈsɪ.lət/

  1. Dạng chổi; dạng bút lông.

Tham khảo[sửa]