Bước tới nội dung

pennyweight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.ni.ˌweɪt/

Danh từ

[sửa]

pennyweight /ˈpɛ.ni.ˌweɪt/

  1. (Viết tắt) Dwt) Penni (đơn vị trọng lượng giá 1 gam rưỡi).

Tham khảo

[sửa]