Bước tới nội dung

penologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɪ.ˈnɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ

[sửa]

penologist /pɪ.ˈnɑː.lə.dʒɪst/

  1. Xem penology

Tham khảo

[sửa]