pentamère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

pentamère

  1. (Động vật học) (có) chân năm đốt (sâu bọ).
  2. (Động vật học) (có) năm cánh; tỏa năm.
  3. (Thực vật học) (theo) mẫu năm (hoa).

Tham khảo[sửa]