Bước tới nội dung

pentecôte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃t.kɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pentecôte
/pɑ̃t.kɔt/
pentecôte
/pɑ̃t.kɔt/

pentecôte gc /pɑ̃t.kɔt/

  1. (Tôn giáo) Lễ Hạ trần (đạo Cơ Đốc).
  2. Lễ Tạ mùa (đạo Do Thái).

Tham khảo

[sửa]