Bước tới nội dung

pepperiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.pə.ri.nəs/

Danh từ

[sửa]

pepperiness /ˈpɛ.pə.ri.nəs/

  1. Xem peppery

Tham khảo

[sửa]