Bước tới nội dung

peppiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛ.pi.nəs/

Danh từ

[sửa]

peppiness /ˈpɛ.pi.nəs/

  1. Xem peppy

Tham khảo

[sửa]