Bước tới nội dung

perborate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɜː.ˈbɔr.ˌeɪt/

Danh từ

[sửa]

perborate /ˌpɜː.ˈbɔr.ˌeɪt/

  1. (Hoá học) Peborat.

Tham khảo

[sửa]