perce-oreille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.sɔ.ʁɛj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
perce-oreille /pɛʁ.sɔ.ʁɛj/ |
perce-oreilles /pɛʁ.sɔ.ʁɛj/ |
perce-oreille gđ /pɛʁ.sɔ.ʁɛj/
Tham khảo
[sửa]- "perce-oreille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)