Bước tới nội dung

percussion-instrument

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈkə.ʃən.ˈɪnt.strə.mənt/

Danh từ

[sửa]

percussion-instrument /pɜː.ˈkə.ʃən.ˈɪnt.strə.mənt/

  1. (Âm nhạc) Nhạc cụ (trống, chiêng... ).

Tham khảo

[sửa]