Bước tới nội dung

percuteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.ky.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
percuteur
/pɛʁ.ky.tœʁ/
percuteurs
/pɛʁ.ky.tœʁ/

percuteur /pɛʁ.ky.tœʁ/

  1. Kim hỏa (ở súng).

Tham khảo

[sửa]