perfekt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | perfekt |
gt | perfekt | |
Số nhiều | perfekte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
perfekt
- Hoàn hảo, hoàn bị, tốt đẹp, đầy đủ, trọn vẹn, tuyệt hảo, tuyệt diệu.
- Han snakker perfekt norsk.
- en perfekt landing
Tham khảo
[sửa]- "perfekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)