Bước tới nội dung

trọn vẹn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa trọn +‎ vẹn.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ̰ʔn˨˩ vɛ̰ʔn˨˩tʂɔ̰ŋ˨˨ jɛ̰ŋ˨˨tʂɔŋ˨˩˨ jɛŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɔn˨˨ vɛn˨˨tʂɔ̰n˨˨ vɛ̰n˨˨

Tính từ

[sửa]

trọn vẹn

  1. Hoàn toàn đầy đủ.
    Nhiệm vụ hoàn thành trọn vẹn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]