Bước tới nội dung

hoàn bị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 完備.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ːn˨˩ ɓḭʔ˨˩hwaːŋ˧˧ ɓḭ˨˨hwaːŋ˨˩ ɓi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwan˧˧ ɓi˨˨hwan˧˧ ɓḭ˨˨

Tính từ

[sửa]

hoàn bị

  1. Đầy đủ, trọn vẹn về mọi mặt.
    Mọi việc sửa soạn chưa được hoàn bị.
    Tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị.