perfidiously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɜː.ˈfɪ.di.əs.li/
Phó từ
[sửa]perfidiously /ˌpɜː.ˈfɪ.di.əs.li/
Tham khảo
[sửa]- "perfidiously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
perfidiously /ˌpɜː.ˈfɪ.di.əs.li/