Bước tới nội dung

perforé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.fɔ.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực perforé
/pɛʁ.fɔ.ʁe/
perforés
/pɛʁ.fɔ.ʁe/
Giống cái perforée
/pɛʁ.fɔ.ʁe/
perforées
/pɛʁ.fɔ.ʁe/

perforé /pɛʁ.fɔ.ʁe/

  1. Thủng.
    Intestin perforé — ruột thủng
  2. Đục lỗ.
    Cartes perforées — thẻ đục lỗ

Tham khảo

[sửa]