pericardial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɛr.ə.ˈkɑːr.di.əl/
Tính từ
[sửa]pericardial /ˌpɛr.ə.ˈkɑːr.di.əl/
- Xem pericardium
Tham khảo
[sửa]- "pericardial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pericardial /ˌpɛr.ə.ˈkɑːr.di.əl/