Bước tới nội dung

pericardial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛr.ə.ˈkɑːr.di.əl/

Tính từ

[sửa]

pericardial /ˌpɛr.ə.ˈkɑːr.di.əl/

  1. Xem pericardium

Tham khảo

[sửa]