pericardium
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈkɑːr.di.əm/
Danh từ[sửa]
pericardium số nhiều pericardia /,peri'kɑ:djə/ /.ˈkɑːr.di.əm/
- (Giải phẫu) Màng ngoài tim.
Tham khảo[sửa]
- "pericardium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)