Bước tới nội dung

pericycle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌsɑɪ.kəl/

Danh từ

[sửa]

pericycle /ˈpɛr.ə.ˌsɑɪ.kəl/

  1. (Thực vật học) Trụ .

Tham khảo

[sửa]