peridermal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]peridermal (không so sánh được)
- Xem periderm
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "peridermal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
peridermal (không so sánh được)