Bước tới nội dung

periderm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌdɜːm/

Danh từ

[sửa]

periderm /ˈpɛr.ə.ˌdɜːm/

  1. (Thực vật học) Chu .

Tham khảo

[sửa]