Bước tới nội dung

perigynous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈrɪ.dʒə.nəs/

Tính từ

[sửa]

perigynous /pə.ˈrɪ.dʒə.nəs/

  1. (Hoa) Đính quanh bầu.

Tham khảo

[sửa]