periodic
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪk/
![]() | [ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪk] |
Tính từ[sửa]
periodic ((cũng) periodical) /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪk/
- (Thuộc) Chu kỳ.
- periodic motion — chuyển động chu kỳ
- Định kỳ, thường kỳ.
- Tuần hoàn.
- periodic law — định luật tuần hoàn
- periodic table — bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép
Tính từ[sửa]
periodic /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪk/
Tham khảo[sửa]
- "periodic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)