periodically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪ.kə.li/
Phó từ
[sửa]periodically /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪ.kə.li/
Tham khảo
[sửa]- "periodically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
periodically /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪ.kə.li/