peristalsis
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpɛr.ə.ˈstɔl.səs/
Danh từ[sửa]
peristalsis /ˌpɛr.ə.ˈstɔl.səs/
- (Sinh vật học) Sự nhu động.
Tham khảo[sửa]
- "peristalsis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
peristalsis /ˌpɛr.ə.ˈstɔl.səs/