Bước tới nội dung

peristalsis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
peristalsis

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛr.ə.ˈstɔl.səs/

Danh từ

[sửa]

peristalsis /ˌpɛr.ə.ˈstɔl.səs/

  1. (Sinh vật học) Sự nhu động.

Tham khảo

[sửa]