Bước tới nội dung

permanenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.ma.nɑ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

permanenter ngoại động từ /pɛʁ.ma.nɑ̃.te/

  1. Uốn tóc bền nếp cho (ai); uốn (tóc) bền nếp.

Tham khảo

[sửa]