Bước tới nội dung

permian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜː.mi.ən/

Tính từ

[sửa]

permian /ˈpɜː.mi.ən/

  1. (Đùa cợt) (thuộc) hệ pecmi.

Tham khảo

[sửa]