permissionnaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.mi.sjɔ.nɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
permissionnaire /pɛʁ.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
permissionnaires /pɛʁ.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
permissionnaire gđ /pɛʁ.mi.sjɔ.nɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "permissionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)