Bước tới nội dung

permittere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å permittere
Hiện tại chỉ ngôi permitterer
Quá khứ permitterte
Động tính từ quá khứ permittert
Động tính từ hiện tại

permittere

  1. Cho nghỉ việc. (Quân) Cho nghỉ phép, miễn dịch.
    Halvparten av arbeidsstokken er permittert etter brann i fabrikken.
    Noen av soldatene ble permittert til jul.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]