permittere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å permittere |
Hiện tại chỉ ngôi | permitterer |
Quá khứ | permitterte |
Động tính từ quá khứ | permittert |
Động tính từ hiện tại | — |
permittere
- Cho nghỉ việc. (Quân) Cho nghỉ phép, miễn dịch.
- Halvparten av arbeidsstokken er permittert etter brann i fabrikken.
- Noen av soldatene ble permittert til jul.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) permittering gđc: Sự cho nghỉ việc, nghỉ phép.
Tham khảo
[sửa]- "permittere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)