Bước tới nội dung

pernicieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.ni.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pernicieux
/pɛʁ.ni.sjø/
pernicieux
/pɛʁ.ni.sjø/
Giống cái pernicieuse
/pɛʁ.ni.sjøz/
pernicieuses
/pɛʁ.ni.sjøz/

pernicieux /pɛʁ.ni.sjø/

  1. (Văn học) Độc hại, nguy hại.
    Pernicieux à la santé — hại sức khỏe
  2. (Y học) Ác tính.
    Anémie pernicieuse — thiếu máu ác tính

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]