peroration
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɛr.ə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]peroration /ˌpɛr.ə.ˈreɪ.ʃən/
- Đoạn kết bài diễn văn.
Tham khảo
[sửa]- "peroration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
peroration /ˌpɛr.ə.ˈreɪ.ʃən/