Bước tới nội dung

persan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực persan
/pɛʁ.sɑ̃/
persans
/pɛʁ.sɑ̃/
Giống cái persane
/pɛʁ.san/
persanes
/pɛʁ.san/

persan

  1. (Thuộc) Ba xưa (trước khi bị A Rập chinh phục).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
persan
/pɛʁ.sɑ̃/
persans
/pɛʁ.sɑ̃/

persan

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ba .

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]