persillé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.si.je/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | persillé /pɛʁ.si.je/ |
persillées /pɛʁ.si.je/ |
Giống cái | persillée /pɛʁ.si.je/ |
persillées /pɛʁ.si.je/ |
persillé /pɛʁ.si.je/
Tham khảo
[sửa]- "persillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)