Bước tới nội dung

persillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.si.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực persillé
/pɛʁ.si.je/
persillées
/pɛʁ.si.je/
Giống cái persillée
/pɛʁ.si.je/
persillées
/pɛʁ.si.je/

persillé /pɛʁ.si.je/

  1. Rắc mùi tây thái nhỏ.
    fromage persillé — pho mát lấm tấm xanh
    viande persillée — thịt giắt mỡ

Tham khảo

[sửa]