Bước tới nội dung

persique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.sik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực persique
/pɛʁ.sik/
persique
/pɛʁ.sik/
Giống cái persique
/pɛʁ.sik/
persique
/pɛʁ.sik/

persique /pɛʁ.sik/

  1. (Thuộc) Ba cổ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
persique
/pɛʁ.sik/
persique
/pɛʁ.sik/

persique /pɛʁ.sik/

  1. (Số nhiều) Giày Ba .

Tham khảo

[sửa]