persique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.sik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | persique /pɛʁ.sik/ |
persique /pɛʁ.sik/ |
Giống cái | persique /pɛʁ.sik/ |
persique /pɛʁ.sik/ |
persique /pɛʁ.sik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
persique /pɛʁ.sik/ |
persique /pɛʁ.sik/ |
persique gđ /pɛʁ.sik/
Tham khảo
[sửa]- "persique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)