persnickety
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɜː.ˈsnɪ.kə.ti/
Tính từ
[sửa]persnickety /pɜː.ˈsnɪ.kə.ti/
- (Mỹ, thông tục) ) xem pernickety.
Tham khảo
[sửa]- "persnickety", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)