pernickety
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɜː.ˈnɪ.kə.ti/
Tính từ
[sửa]pernickety /pɜː.ˈnɪ.kə.ti/
- (Thông tục) Khó tính, tỉ mỉ quá.
- pernickety about one's food — khó tính trong vấn đề ăn uống
- Khó khăn, tế nhị (vấn đề, công việc... ).
Tham khảo
[sửa]- "pernickety", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)