personable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɜːs.nə.bəl/
Tính từ
[sửa]personable /ˈpɜːs.nə.bəl/
- Xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi.
Tham khảo
[sửa]- "personable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
personable /ˈpɜːs.nə.bəl/