perspectively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɜː.ˈspɛk.tɪv.li/
Phó từ
[sửa]perspectively /pɜː.ˈspɛk.tɪv.li/
- Xem perspective
Tham khảo
[sửa]- "perspectively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
perspectively /pɜː.ˈspɛk.tɪv.li/