Bước tới nội dung

perspectively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈspɛk.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

perspectively /pɜː.ˈspɛk.tɪv.li/

  1. Xem perspective

Tham khảo

[sửa]