perspective
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /pɜː.ˈspɛk.tɪv/
| [pɜː.ˈspɛk.tɪv] |
Danh từ
perspective /pɜː.ˈspɛk.tɪv/
Tính từ
perspective /pɜː.ˈspɛk.tɪv/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “perspective”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /pɛʁ.spɛk.tiv/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | perspective /pɛʁ.spɛk.tiv/ |
perspectives /pɛʁ.spɛk.tiv/ |
| Giống cái | perspective /pɛʁ.spɛk.tiv/ |
perspectives /pɛʁ.spɛk.tiv/ |
perspective gc /pɛʁ.spɛk.tiv/
- Xem perspectif
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| perspective /pɛʁ.spɛk.tiv/ |
perspectives /pɛʁ.spɛk.tiv/ |
perspective gc /pɛʁ.spɛk.tiv/
- (Hoạ) Luật phối cảnh.
- Cảnh sắc.
- Viễn cảnh, triển vọng.
- En perspective — (có) triển vọng, trong tương lai
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “perspective”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)