Bước tới nội dung

perspektiv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít perspektiv perspektivet
Số nhiều perspektiv, perspektiver perspektiva, perspektivene

perspektiv

  1. Phối cảnh, viễn cảnh.
    et hus tegnet i perspektiv
  2. Viễn ảnh.
    Datateknologien åpner for nye og ukjente perspektiver.
  3. Sự phối hợp.
    å se noe i perspektiv

Tham khảo

[sửa]