Bước tới nội dung

perspicaciousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɜː.spə.ˈkeɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

perspicaciousness /ˌpɜː.spə.ˈkeɪ.ʃəs.nəs/

  1. Xem perspicacious

Tham khảo

[sửa]