Bước tới nội dung

perspiratory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

perspiratory /pɜː.ˈspɑɪ.rə.ˌtɔr.i/

  1. Đổ mồ hôi, toát mồ hôi.
  2. Làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc... ).

Tham khảo

[sửa]